|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khác biệt
| [khác biệt] | | | different (in some respects) | | | Hai quan Ä‘iểm tuy giống nhau nhÆ°ng còn khác biệt nhau vá» nhiá»u chi tiết | | The two viewpoints are similar but still different in many details | | | Hoà n toà n khác biệt nhau | | | As different as chalk and cheese |
Different (in some respects) Hai quan Ä‘iểm tuy giống nhau nhÆ°ng còn khác biệt nhau vá» nhiá»u chi tiết The two view-points are similar but still different in many details
|
|
|
|